150+ từ vựng tiếng anh về con vật kèm phiên âm và hình ảnh minh hoạ
Từ vựng tiếng anh về con vật đã trở thành chủ đề vô cùng gần gũi và phổ biến với mọi người. Đặc biệt là trẻ nhỏ. Tuy nhiên, nếu chỉ đơn thuần học thuộc lòng một cách thụ động sẽ rất khó tiếp thu và ghi nhớ. Chính vì vậy, mọi người hãy nâng cao vốn từ của mình với phiên âm và hình ảnh minh hoạ qua nội dung bài viết dưới đây nhé.
1. Từ vựng tiếng Anh có phiên âm về thế giới loài chim
Từ vựng tiếng anh về con vật hiện nay có rất nhiều và phổ biến trong cuộc sống đời thường với các loại chim khác nhau. Bạn sẽ khám phá được thêm rất nhiều từ ngữ mới như
Từ vựng tiếng Anh về các loại chim
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng việt |
Turkey | /tɜrki/ | Gà tây |
Robin | /rɑbɪn/ | Chim cổ đỏ |
Canary | /kəˈneə.ri/ | Chim hoàng yến |
Albatross | /ˈælbəˌtros/ | Hải âu |
Bullfinch | /’bulfint∫/ | Chim ác |
Cockatoo | /,kɔkə’tu:/ | Vẹt mào |
Woodpecker | /’wud,peipə/ | Chim gõ kiến |
Ostrich | /’ɔstritʃ/ | Đà điểu |
Crow | /kroʊ/ | Con quạ |
Peacock | /pi,kɑk/ | Con công |
Goose | /ɡus/ | Ngỗng |
Flamingo | /flə’mɪŋɡoʊ/ | Hồng hạc |
Dove | /dəv/ | Bồ câu |
Cuckoo | /’kuku/ | Chim Cu |
Pheasant | /’feznt/ | Chim Trĩ |
Penguin | /pɛŋwɪn/ | Chim cánh cụt |
Swan | \ /swɔn/ | Thiên nga |
Bunting | /’bʌntiη/ | Chim sẻ đất, chim bạc má |
Shrike | /∫raik/ | chim bách thanh, chàng làng |
2. Từ vựng tiếng Anh có kèm phiên âm về thế giới động vật hoang dã
Thế giới các loài động vật hoang dã vô cùng phong phú và đa dạng với rất nhiều chủng loại khác nhau. Đặc biệt là đối với trẻ nhỏ, nó hiện ra thật sống động. Chính vì vậy, bạn có thể tiếp cận nó thông qua những từ vựng tiếng anh về con vật qua phiên âm và hình ảnh minh họa như
Từ vựng tiếng Anh trong thế giới động vật hoang dã
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng việt |
Hyena | /haɪˈiː.nə/ | Linh cẩu |
Wild boar | /’waild’bɔ/ | con lợn rừng |
Panda | /ˈpæn.də/ | gấu trúc |
Polar bear | Gấu Bắc cực | |
Cheetah | /’tʃitə/ | Báo gêpa |
Skunk | /skʌŋk/ | Chồn hôi |
Antelope | /æn,təloʊp/ | Linh dương |
Gorilla | /gəˈrɪl.ə/ | Vượn người |
Badger | /bædʒər/ | Con lửng |
Squirrel | /skwɜrəl/ | Con sóc |
Sloth | /slɔθ/ | Con lười |
Seal | /sil/ | Hải cẩu |
Wol | /wulf/ | con chó sói |
Beaver | /bivər/ | Hải ly |
Bear | /beə/ | Con gấu |
Bat | /bæt/ | Con dơi |
Zebra | /’zɛbrə/ | Ngựa vằn |
Platypus | /’plætipəs/ | Thú mỏ vịt |
Yak | /jæk/ | Bò Tây Tạng |
Gnu | /nuː/ | con linh dương đầu bò |
Koala | /kou’alə/ | Gấu túi |
Walrus | /’wɔlrəs/ | Con moóc |
Kangaroo | /,kæɳgə’ru/ | Chuột túi |
Hyena | /haɪˈiː.nə/ | Linh cẩu |
Scorpion | /ˈskoːpiən/ | Bọ cạp |
Toad | /toʊd/ | Con cóc |
Tadpole | /’tædpoʊl/ | Nòng nọc |
>>>Xem thêm cách học từ vựng bằng thẻ flashcard – Bí kíp học giỏi tiếng Anh của các học sinh chuyên
3. Từ vựng tiếng Anh có kèm phiên âm về các loài cá và động vật dưới nước
Ngoài những động vật trên cạn, những loài sống dưới nước cũng vô cùng đa dạng và phong phú. Nó xuất hiện rất nhiều trong cuộc sống con người khi bạn đi chợ mua đồ, du lịch, hay xem ti vi,… Bạn không thể bỏ qua các từ vựng tiếng anh về con vật điển hình như
Từ vựng tiếng Anh về động vật dưới nước
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
Seagull | /ˈsiː.gʌl/ | mòng biển |
Seahorse | Cá ngựa | |
Clam | /klæm/ | Con trai |
coral | /’kɔrəl/ | Rạn san hô dưới biển |
Eel | /il/ | Con lươn đồng |
Crab | /kræb/ | Cua |
Cod | /kɑd/ | Cá tuyết |
Carp | /kɑrp/ | Cá chép |
Squid | /skwid/ | Mực ống |
Plaice | /pleɪs/ | Cá bơn |
Perch | /pɜrʧ/ | Cá rô |
Lobster | /lɑbstər/ | Tôm hùm |
Jellyfish | /dʒɛli,fɪʃ/ | Sứa |
Goldfish | /’ɡoʊld,fɪʃ/ | Cá vàng |
Eel | /il/ | Cá chình |
Orca | /’ɔkə/ | Cá kình |
Slug | /slʌg/ | Sên |
Grouper | /’grupə/ | Cá mú |
Sawfish | /sɑfɪʃ/ | Cá cưa |
Scallop | /skɑləp/ | Sò điệp |
Shark | /ʃɑrk/ | Cá mập |
Shrimp | /ʃrɪmp/ | Tôm |
Trout | /traʊt/ | Cá hương |
Để có thể dễ dàng tiếp thu các kiến thức, từ vựng tiếng anh về con vật, mọi người đừng chỉ học thuộc một cách thụ động. Bạn có thể làm bài tập hay đặt câu, viết đoạn văn xoay quanh chủ đề này. Từ đó sẽ ghi nhớ tốt hơn mà không cảm thấy nhàm chán.
Có rất nhiều phương thức để đổi mới trong cách học thuộc từ mới. Bạn có thể tìm hiểu những câu đố vui đố mẹo xoay quanh chủ đề thế giới động vật. Từ đó đưa ra đáp án đồng thời ghi nhớ từ mới. Hay bạn có thể tự viết nên những đoạn văn xoay quanh những từ vựng tiếng anh về con vật.
>>>Xem thêm cách học từ vựng siêu hiệu quả không tốn chút sức nào
Điều này không chỉ giúp mọi người nhớ được từ mới một cách nhanh chóng. Đồng thời ôn luyện kiến thức ngữ pháp rất tốt. Nhất là đối với trẻ em đang trong quá trình phát triển. Việc học thuộc đơn thuần khiến bé trở nên bị động và chán học. Chính vì vậy, hãy bắt đầu từ những đoạn văn ngắn đơn giản, gần gũi với cuộc sống hàng ngày như:
Từ vựng tiếng anh về con vật rất đa dạng nên mọi người không nên học thuộc thụ động
Ngày cuối tuần vừa rồi, cả lớp được đi thăm vườn bách thú Hà Nội. Ở trong đây, em thích nhất là chú khỉ tinh nghịch. Thân hình chú có nhiều đốm đen trên bộ lông mềm mại màu nâu đậm. Khỉ rất thích ăn cỏ và cà rốt. Em và chú cứ nhìn nhau mãi như vậy. Tuy nhiên đã đến giờ cả lớp phải đi về mất rồi. Em sẽ hẹn gặp mặt chú khỉ vào mùa hè sang năm.
Last weekend, my class went to Ha Noi Zoo. I really like a mischievous monkey. Its body has many black spots on soft dark brown fur. This monkey loves to eat grass and carrots. It keeps looking at me. But it was time that my class went home. See this monkey next summer.
Với những từ vựng tiếng anh về con vật trên, bạn đã nâng cao cho mình được rất nhiều kiến thức cần thiết. Chính vì vậy, mọi người đừng quên ôn luyện và áp dụng phương pháp học tập sao cho phù hợp và hiệu quả nhé. Trên đây đều là những từ ngữ phổ biến được xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày. Điển hình như xem ti vi, đọc sách báo, đi du lịch,…Do đó, muốn thành thạo tiếng anh, đừng bỏ qua chủ đề thông dụng này nhé!
101 từ vựng tiếng anh về rau củ quả kèm phiên âm và hình minh hoạ
Từ vựng tiếng anh về con vật đã trở thành chủ đề vô cùng gần gũi và phổ biến với mọi người. Đặc biệt là trẻ nhỏ. Tuy nhiên, nếu chỉ đơn thuần học thuộc lòng một cách thụ động sẽ rất khó tiếp thu và ghi nhớ. Chính vì vậy, mọi người hãy nâng cao vốn từ của mình với phiên âm và hình ảnh minh hoạ qua nội dung bài viết dưới đây nhé.
Theo LêHà