Vocab & Grammar

8 loại trạng từ tiếng Anh cơ bản được dùng phổ biến nhất

Nắm được kiến thức về trạng từ tiếng Anh và 8 loại trạng từ tiếng Anh cơ bản nhất sẽ giúp bạn sử dụng câu đúng – trúng và hiệu quả. Cùng Patado tìm hiểu chi tiết từng loại trạng từ ngay dưới đây!

Trạng từ tiếng Anh là gì? Định nghĩa, phân loại và cách sử dụng

 

I. Tầm quan trọng của trạng từ trong tiếng Anh

Để vận dụng được trạng từ, trước hết cần hiểu trạng từ là gì và ý nghĩa của chúng. Trạng từ đơn giản là từ vựng được đưa vào câu để bổ nghĩa cho từ (động từ, tính từ, trạng từ) và thậm chí là cả câu. Trạng từ quan trọng bởi:

1. Giúp bổ sung ý nghĩa

Như đã nói ở trên, trạng từ được sử dụng với mục đích bổ sung thông tin.

Ví dụ:

  1. She runs. (Cô ấy chạy) => nghe khá mông lung, tò mò không biết cô ấy chạy như thế nào.
  2. She runs slowly. (Cô ấy chạy chậm) => sử dụng trạng từ “slowly” trong câu, người nghe nắm được thông tin cụ thể rằng cô ấy chạy chậm.

Như vậy, bằng một ví dụ đơn giản chắc hẳn bạn đã hình dung sự cần thiết khi đưa trạng từ vào trong câu.

2. Giúp “ăn điểm” trong bài thi nói/ viết tiếng Anh

Điều hiển nhiên, trong các bài kiểm tra trên lớp hay thậm chí là các bài thi tiếng Anh quốc tế như IELTS, việc sử dụng những từ vựng “chất” sẽ giúp bạn ăn điểm & chiếm được cảm tình từ người chấm thi. Trạng từ tiếng Anh chính là một trong các loại từ bạn nên trang bị.

Ví dụ:

  1. I drank coffee too much. (Tôi đã uống cafe quá nhiều) => ở đây từ vựng “too much” được dùng quá phổ biến và thường xuyên. Đây là câu viết rất bình thường.
  2. I drank coffee excessively. => câu sử dụng trạng từ “excessively” thay cho “too much” với nghĩa không đổi khiến câu viết chuyên nghiệp hơn & nâng band điểm cho bài thi của bạn.

II. 8 loại trạng từ tiếng Anh cơ bản nhất

Trong tiếng Anh, mỗi loại trạng từ có cách dùng, vị trí và chức năng riêng. Dưới đây là chi tiết 8 loại trạng từ cơ bản được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Anh!

1. Trạng từ tiếng anh chỉ cách thức – Adverbs of manner

  • Cách dùng: trạng từ chỉ cách thức cho ta biết cách một sự việc được diễn ra. Ví dụ: beautifully (đẹp), happily (vui vẻ), quickly (nhanh), well (tốt), neatly (gọn gàng),…
  • Vị trí trong câu:
  • Trạng từ cách thức thường đứng sau động từ chính hoặc đứng sau tân ngữ của câu

Ví dụ

  • He studies well.
  • Jane speaks softly.
  • He plays the guitar beautifully.
  • Trạng từ chỉ cách thức có thể đứng trước động từ hoặc đứng cuối câu.

Ví dụ: She eats quickly the chocolate cake. (No)

  • She quickly eats the chocolate cake. (Yes)
  • She eats the chocolate cake quickly. (Yes)

Chú ý: cách sử dụng trạng từ đứng trước/ sau động từ chính hay đứng cuối câu có thể làm thay đổi ý nghĩa của câu. Vì vậy khi nói hoặc viết người nói cần cân nhắc ý diễn đạt để sử dụng trạng từ hợp lý.

Ví dụ:

  • She quietly asks me to leave the class./ She asks me quietly to leave the class (Cô ấy khẽ xin tôi rời khỏi lớp học – nhấn mạnh vào lời yêu cầu)
  • She asks me to leave the class quietly. (Cô ấy xin tôi rời lớp học lặng lẽ – nhấn mạnh vào sự rời đi của cô ấy)

2. Trạng từ tiếng anh chỉ nơi chốn – Adverbs of place

Cách dùng: trạng từ chỉ nơi chốn cho ta biết vị trí diễn ra sự việc và có thể sử dụng như một giới từ. Ví dụ: here (ở đây), everywhere (mọi nơi), outside (bên ngoài), inside (bên trong), below (bên dưới), above (bên trên), around (xung quanh),…

Trạng từ tiếng Anh – Top 5 bài tập về trạng từ hay gặp nhất

Vị trí: thường đứng sau động từ chính hoặc tân ngữ

Ví dụ:

  • There weren’t any parks here in 1990.
  • I take the children outside.

3. Trạng từ chỉ thời gian – Adverbs of time

Cách dùng: trạng từ chỉ thời gian cho người đọc biết sự việc diễn ra khi nào, trong bao lâu. Ví dụ: daily (hàng ngày), monthly (hàng tháng), yesterday (hôm qua), tomorrow (ngày mai), recently (gần đây), for + khoảng thời gian, since + mốc thời gian, …

Vị trí: loại trạng từ này thường được đặt ở đầu hoặc cuối câu. Đôi khi nó đứng sau chủ ngữ/ động từ tobe, trước động từ thường.

Ví dụ:

  • Recently, I’ve been to Nha Trang.
  • The magazine is delivered to our house daily.
  • I didn’t wash my car yesterday.
  • I’ve been here for 15 years.

4. Trạng từ chỉ tần suất – Adverbs of frequency

Cách dùng: trạng từ chỉ tần suất được dùng để diễn tả sự việc diễn ra bao nhiêu lần, có thường xuyên hay không. Ví dụ: rarely (hiếm khi), often (thường), always (luôn luôn), never (không bao giờ), sometimes (thi thoảng), usually (thường xuyên),…

Vị trí: thường đứng trước động từ chính và sau động từ tobe.

Ví dụ:

  1. He is rarely late.
  2. I often play football on Thursday.

5. Trạng từ chỉ mức độ – Adverbs of degree

Cách dùng: dùng để diễn tả mức độ, ví dụ enough (đủ), very (rất), extremely (cực kỳ), quite (khá là), just (vừa mới), almost (gần như),…

Vị trí: thường đứng trước từ vựng mà nó bổ nghĩa ví dụ như tính từ/ trạng từ khác hoặc động từ. Tuy nhiên vẫn có một số trường hợp ngoại lệ ví dụ như: đứng sau tính từ,….

Ví dụ

  1. It’s very hot today. (trước tính từ)
  2. Is it cool enough? (ngoại lệ: sau tính từ)
  3. He’s so excited to go to the zoo.

6. Trạng từ chỉ số lượng – Adverbs of quantity

Cách dùng: loại trạng từ này mang ý nghĩa đúng như tên gọi, dùng để chỉ số lượng nhiều, ít hoặc số lần lặp lại hành động. Ví dụ: a few/ a little/ a bit (một chút), almost (hầu hết), hardly (hầu như không), too many/ too much (quá nhiều), twice (hai lần),…

Vị trí: vị trí đứng của loại trạng từ này rất linh hoạt. Nó có thể đứng ở đầu câu, sau động từ hoặc tân ngữ, thậm chí là đứng cuối câu.

Ví dụ:

  1. There were too many trees here in 1980.
  2. She has a little money in her wallet.
  3. A few of children are playing on the slide.

Chú ý: cách dùng của trạng từ này đôi khi còn phụ thuộc vào danh từ số ít, danh từ số nhiều; danh từ đếm được, danh từ không đếm được.

7. Trạng từ tiếng anh nghi vấn – Adverbs of questions

Cách dùng: những trạng từ nghi vấn đóng vai trò làm từ để hỏi trong câu. Ví dụ như why (tại sao), where (ở đâu), when (khi nào), how (như thế nào),…

Vị trí: từ để hỏi (trạng từ nghi vấn) thường đứng đầu câu hỏi. Theo sau trạng từ có thể là trợ động từ hoặc tobe.

Ví dụ:

  1. Why do you come late?
  2. Who has got this toy car?

Chú ý: trong số từ để hỏi, từ vựng “How” có thể kết hợp với tính từ hoặc trạng từ để tạo thành một cụm từ để hỏi khác.

Ví dụ:

  1. How old are you?
  2. How much money did you spend tonight?
  3. How often does she go to the beach?
  4. How fast does he read this book?

8. Trạng từ quan hệ – Adverbs of relation

Cách dùng: trạng từ quan hệ có vai trò kết nối giữa hai mệnh đề trong câu. Chúng có thể đề cập đến lý do, địa điểm hoặc thời gian,… diễn ra sự việc.

Vị trí: loại từ này thường đứng giữa câu

Ví dụ:

  1. This is my hometown where I’ve grown up.
  2. She called me when I had a shower last night.

III. Trạng từ trong tiếng Anh – Bài tập vận dụng

1. Put the words in the correct column

far

little

lazily

sadly

entirely

almost

away

upstairs

near

ugly

too

difficultly

barely

hard

inside

 

Adverbs of degree Adverbs of place Adverbs of manner

 

2. Find the mistakes and correct these sentences

a. This month, I work hardly to get a very good grade at school.

=>

b. My brother plays the guitar very good.

=>

c. I told you that he played basketball very bad, but you didn’t trust me.

=>

d. Yesterday, Jame came home lately.

=>

e. Yasmine is a cheerfully girl.

=>

f. It’s raining heavy, so I get wet.

=>

g. The children were talking quiet in the class.

=>

h. Jame welcomed me warm at the airport.

=>

Answers:

Ex1:

Adverbs of degree Adverbs of place Adverbs of manner
little

entirely

barely

too

almost

far

upstairs

near

inside

away

lazily

sadly

ugly

difficultly

hard

Ex2:

a. This month, I work hardly to get a very good grade at school.

=> hard

b. My brother plays the guitar very good.

=> well

c. I told you that he played basketball very bad, but you didn’t trust me.

=> badly

d. Yesterday, Jame came home lately.

=> late

e. Yasmine is a cheerfully girl.

=> cheerful

f. It’s raining heavy, so I get wet.

=> heavily

g. The children were talking quiet in the class.

=> quietly

h. Jame welcomed me warm at the airport.

=> warmly

Như vậy, trên đây Patado đã giúp bạn có cái nhìn khái quát về trạng từ tiếng Anh và tìm hiểu chi tiết về các loại trạng từ tiếng Anh được dùng nhiều nhất trong câu. Nắm vững được những kiến thức này, chắc chắn bạn sẽ đủ tự tin trong diễn đạt hay tham gia các kỳ thi tiếng Anh.

Để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích khác, mời bạn truy cập website: https://patadovietnam.edu.vn

Rate this post
BÀI TRƯỚC
BÀI SAU

Facebook Comments

    Đăng ký nhận lộ trình học
    ngay hôm nay