Vocab & Grammar

Bộ từ vựng IELTS cực thú vị Topic Weather

Patado đã cùng đồng hành với bạn qua rất nhiều chủ đề siêu hot. Mỗi một đề tài lại có những đặc điểm riêng biệt, thú vị. Chúng tôi luôn cố gắng mang đến những tri thức hữu ích, giúp bạn nâng cao vốn từ để có một phần thi đạt kết quả cao nhất.  Và hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới bạn đọc bộ từ vựng IELTS Topic Weather.

Hãy cùng đón xem mình sẽ bổ sung thêm được bao nhiêu từ mới nhé!

Bộ từ vựng IELTS cực thú vị Topic Weather

từ vựng ielts weather

I. Từ vựng IELTS Topic Weather

to be below freezing /tə bi bɪˈləʊ ˈfriːzɪŋ/ Dưới 0oC ( bắt đầu đóng băng)
bitterly cold /ˈbɪtəli kəʊld/ Lạnh cóng
a blanket of snow  ˈblæŋkɪt əv snəʊ/ Một lớp tuyết dày bao phủ
boiling hot /ˈbɔɪlɪŋ hɒt/ Nóng bỏng
changeable /ˈʧeɪnʤəbl/ (thời tiết) dễ thay đổi
a change in the weather  ʧeɪnʤ ɪn ðə ˈwɛðə/ Sự thay đổi thời tiết
clear blue skies /klɪə bluː skaɪz/ Bầu trời trong xanh không một gợn mây
to clear up /tə klɪəʌp/ Trời trong lành (sau cơn mưa)
to come out (the sun) /tə kʌm aʊt (ðə sʌn)/ Mặt trời ló dạng
a cold spell  kəʊld spɛl/ Một đợt rét
to dress up warm /tə drɛs ʌp wɔːm/ Mặc quần áo ấm
a drop of rain  drɒp əv reɪn/ Mưa nhỏ
a flash flood  flæʃ flʌd/ Một cơn lũ quét đột ngột
freezing cold /ˈfriːzɪŋ kəʊld/ Lạnh cóng
to get caught in the rain /tə gɛt kɔːt ɪn ðə reɪn/ Gặp con mưa bất chợt khi bạn đang ở ngoài
to get drenched /tə gɛt drɛnʧt/ Rất ẩm ướt
heatstroke /ˈhiːtstrəʊk/ Say nắng
a heatwave  ˈhiːtweɪv/ Một đợt nắng nóng
heavy rain /ˈhɛvi reɪn/ Mưa nặng hạt
long-range forecast /ˈlɒŋˈreɪnʤ ˈfɔːkɑːst/ Dự báo thời tiết trong vài ngày
mild climate /maɪld ˈklaɪmɪt/ Khí hậu ôn hòa
mild winter /maɪld ˈwɪntə/ Mùa đông dễ chịu, không quá lạnh
not a cloud in the sky /nɒt ə klaʊd ɪn ðə skaɪ/ Bầu trời xanh không một gợn mây
to pour down /tə pɔː daʊn/ Mưa như trút nước
to be rained off /tə bi reɪnd ɒf/ Hủy hoặc hoãn một việc gì đó do thời tiết xấu
sunny spells /ˈsʌni spɛlz/ Đợt nắng ấm
thick fog /θɪk fɒg/ Sương mù dày đặc
torrential rain /tɒˈrɛnʃəl reɪn/ Mưa xối xả
tropical storm /ˈtrɒpɪkəl stɔːm/ Cơn bão nhiệt đới
weather forecast /ˈwɛðə ˈfɔːkɑːst/ Dự báo thời tiết
  • Clear or Cloudy

Bright /braɪt/ Sáng
Sunny /ˈsʌni/ Nắng 
Clear /klɪə/ Thoáng đãng
Fine /faɪn/ Không mưa, trời quang
Partially cloudy /ˈpɑːʃəli ˈklaʊdi/ Có mây 
Cloudy /ˈklaʊdi/ Nhiều mây 
Gloomy /ˈgluːmi/ U ám 
Fog /fɒg/ Sương mù 
Mist /mɪst/ Sương mù nhẹ thường do mưa 
Haze /heɪz/ Sương nhẹ thường do nhiệt độ gây ra

  • Types of Rain

từ vựng ielts weather

Damp /dæmp/ Ướt, sau cơn mưa
Drizzle /ˈdrɪzl/ Mưa phùn
Shower /ˈʃaʊə/ Mưa trong thời gian ngắn
Rain /reɪn/ Mưa
Downpour /ˈdaʊnpɔː/ Mưa rào
Pour /pɔː/ Có mưa to
Torrential rain /tɒˈrɛnʃəl reɪn/ Mưa xối xả
Flood /flʌd/ Lũ lụt
  • Cold stuff

Hail /heɪl/ Mưa đóng băng, đá nhỏ rơi xuống
Hailstones /ˈheɪlstəʊnz/ Đá nhỏ
Snow /snəʊ/ Tuyết
Snowflake /ˈsnəʊfleɪk/ Bông tuyết
Sleet /sliːt/ Tuyết hoặc mưa đá
Blizzard /ˈblɪzəd/ Bão tuyết


II. Idioms liên quan đến từ vựng IELTS Weather 

1/ The calm before the storm

“Trước khi bão đến, bầu trời thường yên ả”. Vì thế, có thể hiểu ý nghĩa của thành ngữ này là: một sự im lặng, yên tĩnh trước khi có một biến động/ hoạt động ồn ào nào đó xảy ra.

(a quiet or peaceful period before a period during which there is great activity, argument, or difficulty)

Ex: I like to get everything done before the guests arrive and relax for a moment in the calm before the storm.

Các từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề Ielts

2/ Have your head in the clouds

  • Nghĩa thứ nhất: Mơ mộng và không chú ý đến lời người khác đang nói

A: What do you think of the new book by Jack Johansen?

B: …. (silence)

A: Hey! Are you paying attention? Your head was in the clouds, wasn’t it?

B: Sorry, I was thinking about what I’m going to have for lunch.

  • Nghĩa thứ 2: Có những suy nghĩ viển vông, phi thực tế

A: I’m going to start learning how to play the guitar. I’m sure it will only take me a couple of months to learn.

B: You definitely have your head in the clouds! You’re going to need much longer than two months!

3/ In a fog

  • Nghĩa: Khó tập trung, khó suy nghĩ 

Ex: After giving birth to my son, Stoney, I had very interrupted sleep. I got up three or four times a night and had problems falling back asleep. I definitely had sleep deprivation. My mind doesn’t work well anymore. I was in a fog.

4/ Break the ice

  • Nghĩa: Làm cho người chưa gặp bao giờ cảm thấy thoải mái và bắt đầu nói chuyện với nhau

Ex: Someone suggested that we play a party game to break the ice

5/ Tip of the iceberg

  • Nghĩa: Đỉnh của tảng băng, còn nghĩa sâu xa hơn là: Điều bạn nhìn thấy chỉ là một phần của một vấn đề lớn hơn, phức tạp hơn, chưa được biết đến.

Ex: These small local protests are just the tip of the iceberg.

Từ vựng IELTS đẳng cấp chủ đề Clothes

6/ Once in a blue moon

  • Nghĩa: Không thường xuyên lắm, hiếm khi

Ex: My sister lives in Alaska, so I only see her once in a blue moon.

từ vựng ielts weather

7/ Rain cats and dogs

  • Nghĩa: Mưa nặng hạt, mưa như trút nước

Ex: Don’t forget to take your umbrella – it’s raining cats and dogs out there.

8/ Rain on somebody’s parade

  • Nghĩa: Làm ai cụt hứng hoặc phá hỏng kế hoạch của ai

Ex: I don’t want to rain on your parade but you’re not allowed to have alcohol here.

9/ Steal somebody’s thunder

  • Nghĩa: Hớt tay trên, cướp hào quang của ai (khi mà người đó đang chuẩn bị làm việc gì hoặc chuẩn bị chia sẻ tin vui thì bạn lại làm việc đó trước hoặc nói ra một tin tức khác bất ngờ hơn)

(to do what someone else was going to do before they do it, especially if this takes success or praise away from them)

Ex: Sandy stole my thunder when she announced that she was pregnant two days before I’d planned to tell people about my pregnancy.

10/ Under the weather

  • Nghĩa: Cảm thấy không khỏe trong người 

Ex: I’m feeling a bit under the weather – I think I’m getting a cold.

11/ Way the wind blows

  • Nghĩa: Tìm hiểu về tình hình, ý kiến của người khác trước khi hành động

Ex: I think I’ll see which way the wind is blowing before I vote at the board meeting.

12/ Take the wind out of somebody’s sails

  • Nghĩa: Nói/Làm điều gì đó khiến ai nhụt chí

Ex: I was all ready to tell him that the relationship was over when he greeted me with a big bunch of flowers – that took the wind out of my sails.

Với chủ đề Weather, ngoài từ vựng, Patado đã đưa ra cho bạn đọc rất nhiều idioms thú vị. Và đừng quên ôn luyện bằng cách làm các bài test IELTS để tăng khả năng của mình nhé!

Rate this post
BÀI TRƯỚC
BÀI SAU

Facebook Comments

    Đăng ký nhận lộ trình học
    ngay hôm nay