Vocab & Grammar

Cấu trúc in order to và so as to trong tiếng anh

Khi muốn diễn tả mục đích của một sự việc nào đó, trong tiếng Anh, người ta thường dùng cấu trúc in order to so as to. Đây là hai cấu trúc diễn đạt mục đích hành động phổ biến nhất trong văn viết và giao tiếp hằng ngày. Vậy cụ thể cách dùng của hai cấu trúc này như thế nào? Có những cấu trúc nào đồng nghĩa với chúng không? Cùng Patado nắm chắc phần kiến thức này qua bài viết dưới đây nhé!

Tham khảo thêm:

I/ Cách dùng cấu trúc in order to so as to

Cấu trúc in order to so as to dùng để diễn tả mục đích, chức năng của một sự việc nào đó. Hai cấu trúc này dùng để trả lời câu hỏi: “Để làm gì?”

Ví dụ: He went to Canada in order to/so as to study Digital Marketing. (Anh ấy sang Canada để học ngành Marketing kỹ thuật số).

           Her boss asked her to complete the report before 9 a.m in order to/so as to prepare for the meeting. (Sếp yêu cầu cô ấy hoàn thành báo cáo trước 9 giờ sáng để chuẩn bị cho cuộc họp).

           I have to do morning exercises in order to/so as to keep fit. (Tôi phải tập thể dục buổi sáng để giữ thân hình cân đối).

Cấu trúc “in order to" và “so as to" trả lời câu hỏi “Để làm gì" trong tiếng Anh

Cấu trúc “in order to” và “so as to” trả lời câu hỏi “Để làm gì” trong tiếng Anh

II/ Cấu trúc in order to và so as to

1. Khi chủ thể và mục đích hành động cùng hướng tới một người

Mẹo áp dụng cấu trúc so as to và in order to hiệu quả nhất

Ví dụ: I must get up early in the morning in order to/so as to revise the lessons. (Tôi phải dậy sớm vào buổi sáng để ôn bài).

→ Chủ thể và mục đích hành động (dậy sớm để ôn bài) đều chỉ cùng một người, là I.

          She goes to work by public transport in order to/so as to protect the environment. (Cô ấy đi làm bằng phương tiện công cộng để bảo vệ môi trường).

          He should give up smoking and drinking alcohol so as to/in order not to die of cancer. (Anh ấy nên bỏ thuốc và đồ uống có cồn để không bị chết vì ung thư).

*** Chú ý: Ta có thể chuyển cụm in order to so as to nếu muốn nhấn mạnh mục đích của hành động.

Ví dụ về cấu trúc “in order to", “so as to" không có tân ngữ

Ví dụ về cấu trúc “in order to”, “so as to” không có tân ngữ

2. Khi chủ thể và mục đích hành động không chỉ cùng một người

Cấu trúc in order to khác chủ ngữ

Hiểu một cách đơn giản, ở trường hợp này, người A làm việc này là vì người B, để người B được cái gì đó. Điều này khác với trường hợp 1, khi người A làm một việc là vì bản thân họ.

Trong trường hợp này, ta cần thêm tân ngữ for sb vào cấu trúc in order to so as to.

Ví dụ: She tried to get on well with her husband in order/so as for her children to live with both mother and father. (Cô ấy cố sống hoà thuận với chồng để con mình được sống với cả cha và mẹ).

Chủ thể hành động là cô ấy, và mục đích hành động (sống hoà thuận với chồng) hướng tới người khác (con cô ấy).

          My mother often cooks the meals so as/in order for me to spend more time studying. (Mẹ thường nấu ăn để tôi có nhiều thời gian hơn cho việc học).

          She does all the housework in order/so as for him to focus on his work. (Cô ấy làm hết việc nhà để anh ấy tập trung vào công việc).

III/ Một số cấu trúc đồng nghĩa với in order to so as to

1. Cấu trúc to V

Đây là cấu trúc diễn đạt mục đích đơn giản và phổ biến nhất trong tiếng Anh. Bạn có thể sử dụng to V, in order to/so as to V để trả lời câu hỏi “Để làm gì” mà không làm thay đổi về nghĩa của câu.

 Cả 3 cấu trúc “to V”, “in order to/so as to V" đều diễn tả mục đích của hành động

Cấu trúc “in order to”, “so as to”, “to V” đều diễn tả mục đích của hành động

Ví dụ: She is trying her best to be promoted next month. (Cô ấy đang cố gắng hết sức để được thăng chức vào tháng tới).

           He will launch a campaign to increase the company’s revenue. (Anh ấy sẽ chạy một chiến dịch để tăng doanh thu cho công ty).

2. Cấu trúc so that

Ngoài ra, ta cũng có thể dùng cấu trúc so that để diễn tả mục đích của hành động nào đó.

Cấu trúc thay thế in order to

Ví dụ: My mother cooks the meals so that I can spend more time studying. (Mẹ nấu ăn để tôi có thể dành nhiều thời gian học hơn).

            She is trying her best so that she can be promoted next month. (Cô ấy đang cố gắng hết sức để tháng sau được thăng chức).

IV/ Bài tập vận dụng

Hoàn thành các câu sau sử dụng từ gợi ý cho sẵn:

  1. She/work/less/in order/more time/relax.
  2. I/shouldn’t/stay up late/so as not/exhausted/tired.
  3. She/do/housework/so that/he/focus/work.
  4. My sister/choose/red/dress/in order/party/boyfriend.
  5. Huong/take part in/English/club/improve/skills.

Đáp án: 

  1. She works less in order to have more time to relax.
  2. I shouldn’t stay up late so as not to be exhausted and tired.
  3. She does the housework so that he can focus on his work.
  4. My sister chose a red dress in order to go to the party with her boyfriend.
  5. Huong takes part in an English club to improve her skills.

Cấu trúc in order to và so as to rất hay gặp trong các đề thi và giao tiếp cuộc sống hằng ngày. Hy vọng qua bài viết vừa rồi, các bạn đã nắm chắc kiến thức về chủ điểm ngữ pháp này. Nếu có thắc mắc gì, hãy liên hệ tới Patado để được giải đáp và tư vấn miễn phí nhé! 

Rate this post
BÀI TRƯỚC
BÀI SAU

Facebook Comments

    Đăng ký nhận lộ trình học
    ngay hôm nay