Thì hiện tại tiếp diễn (present continuous) dấu hiệu nhận biết, công thức, cách dùng, bài tập
Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous) là nền tảng ngữ pháp không thể thiếu nếu bạn đam mê và muốn chinh phục tiếng Anh. Kiến thức về thì này tuy không khó song nếu không cẩn thận người học sẽ rất dễ nhầm lẫn với các thì hiện tại khác. Để tự tin nắm vững 100% cách dùng và cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn, mời bạn tham khảo ngay bài viết dưới đây nhé!
Tham khảo thêm:
- Bài tập thì hiện tại tiếp diễn có đáp án
- Thì hiện tại đơn (Simple Present)
- Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)
- Phân biệt thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn
1. Thì hiện tại tiếp diễn là gì
Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous) là một trong 12 thì tiếng anh cơ bản.
Thì hiện tại tiếp diễn hay được gọi là Present continuous tense, được dùng để diễn tả những hành động, sự việc xảy ra ngay tại thời điểm hay xung quanh thời điểm chúng ta nói, và hành động đó vẫn tiếp tục diễn ra mà chưa chấm dứt
2. Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn
A. Diễn tả một hành động/ sự việc đang được diễn ra ngay trong thời điểm nói
Ví dụ:
I am watching TV at the moment. (Tôi đang xem TV vào lúc này) |
I am making a cup of coffee right now. (Tôi đang pha một tách cà phê ngay bây giờ) |
B. Diễn tả một hành động/ sự việc đang trên đà thay đổi và phát triển
Ví dụ:
The rumor is getting stronger and stronger. (Tin đồn đang trở nên ngày càng có vẻ là sự thật) |
Those trees are growing so fast. (Những cây đó đang phát triển rất nhanh) |
Most people are using laptops instead of computers to work. (Hầu hết mọi người đang sử dụng máy tính xách tay thay vì máy tính để làm việc) |
C. Diễn tả 1 thói xấu được lặp đi lặp lại nhiều lần gây cảm giác khó chịu và luôn dùng với “always / constantly”
Ví dụ:
He is always blaming others for his own mistakes (Anh ấy luôn đổ lỗi cho người khác về những sai lầm của chính mình) |
She is always getting up late. (Cô ấy luôn dậy muộn) |
D. Diễn tả một kế hoạch nào đó sẽ được diễn ra trong tương lai gần
Ví dụ:
We are going to the zoo instead of the park tomorrow. (Chúng ta sẽ đến sở thú thay vì công viên vào ngày mai) |
After a month of social distancing, I am finally going out tomorrow (Sau một tháng giãn cách xã hội, cuối cùng ngày mai tôi sẽ được ra ngoài) |
E. Dùng để diễn tả một cái gì đó mới và đối lập với tình trạng trước đó
Ví dụ: What sort of clothes are the woman wearing nowadays? What sort of music do they like listening to? (Quần áo thời trang mà phụ nữ ngày nay hay mặc là gì? Thể loại nhạc nào mà họ thích nghe?)
=> ám chỉ thời đại đã thay đổi
3. Công thức của Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Câu khẳng định |
I | + am | +verb-ing |
He/ She/ It/ Danh từ số ít | + is | |
We/ You/ They/ Danh từ số nhiều | + are |
Rút gọn:
am = ‘m | is = ‘s | are = ‘re |
Ví dụ:
- I am teaching English in class 4C => I’m teaching English in class 4C. (Tôi đang dạy tiếng Anh trong lớp 4C)
- She is walking to the park => She’s walking to the park. (Cô ấy đang đi bộ đến công viên)
Câu phủ định |
Subject | + am/ is/ are | +not | +verbing |
Rút gọn:
is not = isn’t | are not = aren’t |
Ví dụ:
- We aren’t doing our homework. (Chúng tôi không làm bài tập về nhà)
- She isn’t playing computer games. (Cô ấy không chơi trò chơi máy tính)
Câu hỏi |
Am/ Is/ Are | + subject | + verb-ing |
Ví dụ:
- Are you kidding me? (Câu đùa tôi đấy à?)
|
|
Câu hỏi có từ để hỏi:
Wh_questions(What, Where, …) | am | I | V_ing…? |
is | She, He, It, Danh từ số ít | ||
are | You, We, They, Danh từ số nhiều |
Ví dụ:
- What are you wearing, Timmy? (Bạn đang mặc gì vậy, Timmy?)
- Where is he going? (Anh ấy đang đi đâu?)
4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
Dấu hiệu nhận biết là chìa khóa, cũng là mẹo thông minh để nhận biết nhanh về thì. Với thì hiện tại tiếp diễn, có hai từ loại bạn cần chú ý đó là trạng từ chỉ thời gian và các động từ.
Nhận biết qua trạng từ chỉ thời gian
Trong thì tiếp diễn thường xuất hiện những trạng từ như:
Từ chỉ thời điểm hiện tại | |
Now | bây giờ |
Right now | ngay bây giờ |
At present | hiện tại |
At the moment | vào lúc này |
It’s + giờ cụ thể + now | Ví dụ: It’s 6 o’clock now => Bây giờ là 6 giờ |
These days | những ngày gần đây |
When/ while | Khi, trong khi (trong câu có hai mệnh đề, diễn tả hai hành động diễn ra song song) |
Ví dụ:
- I am trying to focus right now! (Bây giờ tôi đang phải cố tập trung đây!)
- It’s 12 o’clock, and my friends are cooking lunch in the kitchen (Bây giờ là 12 giờ và những người bạn của tôi đang nấu bữa trưa trong bếp)
Nhận biết qua các động từ đặc biệt
Bên cạnh các trạng từ chỉ thời gian, ta có thể nhận biết thì hiện tại tiếp diễn qua một số động từ, từ chỉ mệnh lệnh như:
Câu mệnh lệnh kêu gọi sự chú ý | |
Look! / Watch! | Xem kìa! |
Listen! | Nghe này! |
Keep silent! | Giữ trật tự! |
Watch out! / Look out! | Xem chừng!/ Coi chừng |
Ví dụ:
- Listen! Someone is crying in the next room. (Nghe kìa! Có ai đó đang khóc ở phòng bên cạnh)
- Keep silent! The teacher is saying the main point of the lesson! (Trật tự! Cô giáo đang giảng đến phần chính của cả bài!)
Câu hỏi có từ để hỏi:
Wh_questions(What, Where, …) | am | I | V_ing…? |
is | She, He, It, Danh từ số ít | ||
are | You, We, They, Danh từ số nhiều |
Ví dụ:
- What are you wearing, Timmy? (Bạn đang mặc gì vậy, Timmy?)
- Where is he going? (Anh ấy đang đi đâu?)
*** Quy tắc thêm đuôi _ing sau động từ
|
|
Chú ý: từ vựng có “ee” ta giữ nguyên và thêm “ing” |
|
Chú ý: trường hợp kết thúc bằng phụ âm w, x, y, h ta thêm “ing” vào cuối động từ, không gấp đôi âm cuối |
Stop => stopping, ski => skiing, win => winning, put => putting…
fix => fixing, play => playing,…. |
|
Lie => lying, die => dying,.. |
|
Một số từ đặc biệt không chia trong thì hiện tại tiếp diễn:
- Appear : xuất hiện
- Believe : tin tưởng
- Belong : thuộc về
- Contain : chứa đựng
- Depend: phụ thuộc
- Forget : quên
- Hate : ghét
- Hope : hy vọng
- Know : biết
- Lack : thiếu
- Like : thích
- Love : yêu
- Mean : có nghĩa là
- Need : cần
- Prefer : thích hơn (Cấu trúc prefer trong tiếng anh)
- Realize : nhận ra
- Remember : nhớ
- Seem : dường như/ có vẻ như
- Sound : nghe có vẻ như
- Suppose : cho rằng
- Taste: nếm
- Understand: hiểu biết
- Want : muốn
- Wish : ước (Cấu trúc câu wish trong tiếng anh)
5. BÀI TẬP VẬN DỤNG
Trước khi bước vào bài tập vận dụng, Patado muốn nhắc bạn lỗi sai cơ bản hay gặp nhất khi làm bài tập về thì hiện tại tiếp diễn.
A. Lỗi sai thường gặp khi làm bài tập về hiện tại tiếp diễn
1. Quên thêm đuôi “ing” sau động từ
2. Quên động từ “tobe”
Bạn cần nhớ, đặc trưng cơ bản nhất của thì hiện tại tiếp diễn nói riêng và các thì tiếp diễn nói chung chính là “tobe + V_ing”. Thiếu một trong hai, câu của bạn được xem là sai ngữ pháp.
B. Bài tập vận dụng thì hiện tại tiếp diễn
Bài 1. Chia động từ ở thì hiện tại tiếp diễn để hoàn thành các câu sau:
- He ________ always ________ (make) noise at the company.
- Anna ________ (not study) English in the library. She’s at home with her friends.
- ________ (mom, bake) a cake at present ?
- Listen! Someone ________ (cry) in the next room.
- What ________ (you, wait) for?
- It’s 12 o’clock now, my parents (have) ________ lunch.
- They ________ (not go) to the school now.
- My neighbours ________ (travel) around Asia next week.
- ________ you ________ (listen) to me?
- Keep silent ! The baby ________ (sleep).
Bài 2. Sắp xếp lại trật tự từ để tạo thành câu hoàn chỉnh
- is/ My/ sleeping/ mom/ in/ bedroom/ my.
- is/ wearing/ red/ James/ a/ hat.
- playing/ the park/ Are/ in/ ?/ the children
- parents/ reading/ in/ not/ My/ living room/ the/ are
- mountain/ climbing/ Rosy/ high/ is/ this
- doing/ cousins/ ?/ What/ your/ are
* Đáp án Bài 1:
- is/ making
- isn’t studying
- Is mon baking
- is crying
- are you waiting
- are having
- are not going
- are traveling
- Are you listening
- is sleeping
* Đáp án Bài 2:
- My mom is sleeping in my bedroom.
- James is wearing a hat.
- Are the children playing in the park?
- My parents are not in the living room.
- Rosy is climbing this high mountain.
- What are your cousins doing?
Như vậy, trên đây Patado đã giúp bạn tổng hợp kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn và vận dụng qua một số bài tập. Để mở rộng kiến thức về các thì cơ bản trong tiếng Anh cũng như nhiều kiến thức thú vị khác, hãy truy cập trang web Patado. Một kho lưu trữ tổng hợp lý thuyết và bài tập tiếng Anh đang đợi bạn!