Giao Tiếp Như Người Bản Xứ Với 101 Cách Cảm Ơn Tiếng Anh Hay Nhất
Cảm ơn là câu nói quen thuộc trong đời sống hàng ngày. Tuy nhiên ngoài “thank you”, bạn có biết trong tiếng Anh còn rất nhiều cách nói cảm ơn khác? Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu đến bạn những cách cảm ơn tiếng Anh hay nhất.
Lộ trình học tiếng Anh giao tiếp từ A đến Z
Dịch tiếng Anh: 5 từ điển dịch tiếng Anh chuẩn nhất
10 từ điển online hay nhất mọi thời đại
Những cách nói lời cảm ơn tiếng Anh
Thông thường khi cảm ơn ai đó, mọi người sẽ dùng những cấu trúc câu đơn giản – đặc biệt được sử dụng nhiều nhất là “thanks”, “thank you”. Tuy nhiên sẽ thật khó nếu bạn đang ở trong một hoàn cảnh trang trọng. Hoặc bạn muốn thể hiện nhiều hơn lòng biết ơn của bản thân. Những cụm từ kia sẽ không diễn đạt hay bày tỏ rõ ràng.
Vậy thì đừng quên take-note lại những “thần chú” cảm ơn tiếng Anh này. Không chỉ giúp bạn dễ dàng bày tỏ thái độ của mình. Những cụm từ dưới đây còn giúp bạn thể hiện khả năng tiếng Anh lưu loát nữa đấy!
Số thứ tự | Mẫu câu | Nghĩa |
---|---|---|
1 | Thanks | Cảm ơn mang tính chất thân mật hơn. |
2 | Thank you | Cảm ơn. |
3 | Thanks a lot | Cảm ơn rất nhiều. |
4 | Thank you very much | Cảm ơn rất nhiều. |
5 | You’re so helpful | Anh / chị / bạn thật tốt bụng. |
6 | That’s very kind of you | Anh / chị thật tốt. |
7 | Thanks for your kind words | Cảm ơn anh / chị / bạn đã góp ý cho mình. |
8 | Thank you for spending time with me | Cảm ơn bạn đã dành thời gian cho mình |
9 | Thank you for your consideration | Cảm ơn sự cân nhắc của bạn |
10 | I’m very thankful that you are considering my problem | Cảm ơn vì đã quan tâm đến vấn đề của tôi |
11 | Thank you for taking trouble to help me | Cảm ơn đã chia sẻ vấn đề của mình |
12 | Many thanks for your assistance in our project | Rất cảm ơn bạn vì đã giúp mình hoàn thành dự án |
13 | Cheers | Cảm ơn thân mật |
14 | I’m most grateful | Tôi thật sự biết ơn vì điều này |
15 | Thank you for your support | Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn |
16 | How can I ever/ever possibly thank you? | Làm sao mình có thể cảm ơn bạn đây? |
17 | Thanks a million for… ! | Ngàn lần cảm ơn |
18 | Thanks for everything | Cảm ơn vì tất cả |
19 | I can’t thank you enough | Tôi không biết làm sao để cảm ơn bạn cho hết |
20 | I can’t express my appreciation | Tôi không thể diễn tả hết sự cảm kích của tôi |
Thêm một bài viết hay mà bạn không thể bỏ lỡ khi muốn “nâng trình” tiếng Anh của mình: Bỏ Túi 100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Trường Học Được Sử Dụng Nhiều Nhất
21 | A million thanks to you | Ngàn lần cảm ơn bạn |
---|---|---|
22 | I truly appreciate you | Tôi thật sự rất cảm kích bạn |
23 | Please accept my deepest thanks | Làm ơn chấp nhận lời cảm ơn chân thành của tôi |
24 | How thoughtful of you! | Bạn thật chu đáo làm sao! |
25 | You are too kind | Bạn quá tử tế |
26 | You are an angel | Bạn là thiên thần |
27 | You are the best | Bạn là tuyệt vời nhất |
28 | You have my gratitude | Bạn có lòng biết ơn của tôi |
29 | You made my day | Bạn làm nên ngày của tôi |
30 | You saved my day | Bạn đã cứu rỗi ngày của tôi |
31 | You are a dear | Bạn là một người tuyệt vời |
32 | You are life saver | Bạn là đấng cứu thế |
33 | You are awesome | Bạn là người tuyệt vời |
34 | You are great | Bạn thật vĩ đại |
35 | You’ve saved my life | Bạn đã cứu vớt tôi |
36 | Accept my endless gratitude | Hãy chấp nhận lòng biết ơn vô tận của tôi |
37 | All I can say is, thanks! | Tất cả những gì tôi có thể nói là, cảm ơn |
38 | All my love and thanks to you | Tất cả tình yêu của tôi và cảm ơn bạn |
39 | Consider yourself heartily thanked | Hãy nhận lời thành cảm ơn chân thành |
40 | How can I ever possibly thank you | Làm sao tôi có thể cảm ơn bạn |
Bạn có đang tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh về bộ phận của cơ thể mình không? Nếu có, hãy tham khảo bài viết “80+ từ vựng tiếng anh về cơ thể người kèm phiên âm và hình ảnh minh hoạ”của Patado.
41 | How can I ever thank you enough | Làm thế nào để tôi có thể cảm ơn bạn |
---|---|---|
42 | How can I show you how grateful I am? | Làm thế nào để bày tỏ lòng biết ơn của |
43 | I couldn’t have done it without you | Tôi không thể làm được nếu không có bạn |
44 | I do not know what I would do without you | Tôi chẳng biết phải làm gì khi không có bạn |
45 | I don’t know what to say! | Tôi không biết phải nói gì |
46 | Oh, you shouldn’t have! | Ồ, bạn không nên có! |
47 | I humbly thank you | Tôi chân thành cảm ơn bạn |
48 | Please accept my best thanks | Hãy chấp nhận lời cảm ơn của tôi |
49 | I’m grateful for your assistance | Tôi rất biết ơn sự hỗ trợ của bạn |
50 | I’m really grateful for your help | Tôi thật sự biết ơn sự giúp đỡ của bạn |
51 | It is hard to find words to express my gratitude | Thật khó để tìm câu chữ nào để diễn tả sự biết ơn của tôi |
52 | It was so awesome of you | Bạn thật tuyệt vời |
53 | I really appreciate everything you’ve done | Tôi thực sự đánh giá cao mọi thứ bạn đã làm |
54 | I really want to thank you for your help | Tôi thực sự muốn cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn |
55 | I thank you from the bottom of my heart | Tôi cảm ơn bạn từ tận đáy lòng của tôi |
56 | I want you to know how much I value your support | Tôi muốn bạn biết tôi đánh giá cao sự hỗ trợ của bạn |
57 | I wanted to thank you as soon as possible | Tôi muốn cảm ơn bạn càng sớm càng tốt |
58 | I will never forget what you have done | Tôi sẽ không bao quên những chuyện đã làm cho tôi |
59 | I wish to thank everyone who pitched in | Tôi muốn cảm ơn tất cả những người đã đóng góp |
60 | If anyone deserve thanks, it’s you | Nếu ai đó xứng đáng được cảm ơn, đó là bạn |
Lượng từ vựng quá nhiều có khiến bạn “đau đầu” khi học? Đừng bỏ qua 9 tips học từ từ vựng tiếng Anh mỗi ngày từ Patado!
Cách đáp lại lời cảm ơn tiếng Anh
Vậy khi bạn muốn đáp lại lời cảm ơn tiếng Anh thì sao? Những cách nào được bạn thường xuyên sử dụng? Hãy tham khảo 13 câu đáp lại lời cảm ơn mà Patado giới thiệu đến bạn nhé!
1 | Any time | Lúc nào cũng vậy thôi, có chi đâu |
---|---|---|
2 | Don’t mention it | Có gì đâu |
3 | It was my pleasure | Đó là niềm vinh hạnh của tôi |
4 | It was nothing | Không có gì |
5 | My pleasure | Niềm vinh hạnh của tôi |
6 | No big deal | Chẳng có gì to tát cả |
7 | Oh it was the least I could do | Ồ, đó là điều duy nhất mà tôi có thể làm |
8 | Think nothing of it | Đừng bận tâm về nó |
9 | You’re welcome | Không có chi |
10 | That’s absolutely fine | Điều đó hoàn toàn tốt mà |
11 | It’s my duty | Đó là trách nhiệm của tôi |
12 | It’s alright | Không có gì |
13 | Glad to help/Glad to have helped/Glad to be of any assistance | Rất vui được giúp đỡ |
Bạn còn muốn tìm hiểu thêm về những cụm từ hay những câu thành ngữ khác không? Tham khảo bài viết Thành ngữ tiếng Anh theo chủ đề của Patado nào!
Đoạn hội thoại mẫu câu cảm ơn tiếng Anh
Để ghi nhớ và sử dụng những mẫu câu cảm ơn bằng tiếng Anh trên một cách thành thạo nhất, bạn cần luyện tập thường xuyên thông qua những đoạn hội thoại hay các tình huống giao tiếp. Nếu bạn còn đang phân vân không biết nên bắt đầu từ đâu. Những đoạn hội thoại sau từ Patado sẽ là một gợi ý hay cho bạn!
– Rose: Hi, Jennie. Many thanks for your assistance in my project. I do not know what I would do without you.
– Jennie: Hi Rose. Never mind that. That’s what I should do. Has your project achieved good results?
– Rose: Very good! My superiors praised me a lot.
– Jennie: That’s good.
– Rose: I really want to thank you for your help. Can we have a meal?
– Jennie: Oh, I don’t need it. It was the least I could do.
– Rose: Please accept my best thanks. Let’s go.
Tạm dịch:
– Rose: Chào Jennie! Mình rất cảm ơn vì bạn đã giúp mình thực hiện dự án. Nếu không có bạn, mình có lẽ sẽ không làm được gì.
– Jennie: Chào Rose. Đừng bận tâm đến điều đó. Đó là việc mình nên làm mà. Dự án của bạn đạt kết quả tốt chứ?
– Rose: Rất tốt! Cấp trên đã khen ngợi mình rất nhiều.
– Jennie: Vậy thì thật tốt.
– Rose: Mình thật sự rất muốn cảm ơn bạn. Mình mời bạn một bữa ăn nhé?
– Jennie: Ôi không cần đâu. Mình chỉ giúp bạn điều duy nhất mình có thể làm thôi.
– Rose: Đừng từ chối lời cảm ơn của mình mà. Cùng đi thôi nào.
Một số tình huống giao tiếp thường ngày khác:
Khi bạn được nhận quà:
- Lyly: Thank you very much for this lovely toy, Max. It was very nice of you to remember my birthday.
- Max: Don’t mention it. I hope you like it.
hay
- Jin: This hat is beautiful. You shouldn’t have!
- Jack: Think nothing of it. It will look beautiful on you.
hay
- Michael: Jessica, these cookies look lovely! I think you know I like eating something sweet.
- Jessica: I am really happy because you like it. I’ll bring you more later.
Cảm ơn sự giúp đỡ của ai đó:
- Mary: Thank you for working with me on my homework, dad. I’d been struggling with it for over 2 hour before you came along.
- Dad: It was the least I could do.
hay
- Jennie: Karlin, you’re my lifesaver! I couldn’t have gone to work if you hadn’t helped me take care of my child. I really want to thank you for your help.
- Karlin: You’re welcome. I’m glad to be of any assistance.
hay
- Mark: Thanks a million for teaching me how to use it. That was a big help!
- Bean: I’m glad I could help. Let me know if you have any problem.
Đáp lại lời khen ngợi của ai đó:
- Tom: That’s a cool hat you’re wearing.
- Jackson: Thanks. This is my birthday gift from my friend.
hay
- Thomas: That flowers are very beautiful!
- Jerry: Thank you for saying so. I hope you like it.
hay
- Nick: Your picture is so good!
- Henry: That’s nice of you to say so.
Hãy cùng bổ sung vào kho từ vựng của mình 125+ từ vựng tiếng Anh về thể thao kèm phiên âm và hình ảnh minh hoạ mà Patado đã tổng hợp.
Bạn đã học được bao nhiêu cách nói lời cảm ơn tiếng Anh từ Patado rồi? Nếu bạn thấy thú vị, hãy truy cập website Patado mỗi ngày nhé!
Theo LinhK