Vocab & Grammar

3 tips đơn giản học & làm bài tập trạng từ tiếng Anh nhanh gọn – hiệu quả

Không chỉ riêng với bài tập về trạng từ tiếng Anh mà với bài tập nào, ở đơn vị kiến thức nào cũng vậy, người học thông minh sẽ luôn biết cách tìm cho mình những lối đi tắt để giải quyết bài tập dễ dàng và nhanh chóng hơn. Trong bài viết dưới đây, Patado chia sẻ đến bạn 3 tips đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả giúp bạn xử lý nhanh gọn bài tập về trạng từ. 

Tự tin chinh phục 5 từ loại quan trọng trong tiếng Anh

Cách học hiệu quả 100% tính từ ghép tiếng Anh

I. Khái quát kiến thức về trạng từ tiếng Anh

Để tìm ra “lối đi tắt” cho các bài tập về trạng từ, trước hết bạn phải hiểu rõ về trạng từ.

1. Định nghĩa – phân loại

Trạng từ tiếng Anh là loại từ vựng dùng để xác thực thông tin, bổ sung ý nghĩa cho từ hoặc câu.

Trong tiếng Anh phổ biến có 8 loại trạng từ chính, bao gồm: trạng từ chỉ cách thức; trạng từ chỉ tần suất; trạng từ chỉ thời gian; trạng từ chỉ nơi chốn; trạng từ chỉ mức độ; trạng từ chỉ số lượng; trạng từ quan hệ; trạng từ nghi vấn. Mỗi loại trạng từ mang một ý nghĩa khác nhau, cách dùng khác nhau.

Ôn tập lại chi tiết và đầy đủ nhất về 8 loại trạng từ tiếng Anh cơ bản

2. Chức năng – vị trí

Trạng từ được xem là loại từ “đa di năng” bởi nó có thể bổ nghĩa cho động từ, tính từ, thậm chí là các trạng từ khác hoặc cả câu. Với mỗi một chức năng khác nhau, vị trí của trạng từ trong câu cũng khác nhau:

  • Bổ nghĩa cho động từ – thường đứng sau động từ.
She ate so fast because she was starving.
  • Bổ nghĩa cho tính từ – thường đứng trước tính từ.
The seafood here was extremely tasty.
  • Bổ nghĩa cho trạng từ – hai trạng từ đứng liền nhau.
You behaved definitely badly last night.
  • Bổ nghĩa cho cả câu – thường đứng đầu/ cuối câu, được ngăn cách bởi dấu “,”.
Fortunately, I passed the final exam.

Tất tần tật về trạng từ tiếng Anh – Kiến thức tổng hợp và bài tập (có đáp án)

II. 3 tips đơn giản – hiệu quả khi học & làm bài tập trạng từ

Các tips được gợi ý có thể không chính xác 100%, nhưng giúp ích đến 99% khi bạn làm bài tập về trạng từ. Nếu không tin, hãy cùng xem nhé!

1. Tips học & làm bài tập lựa chọn tính từ hay trạng từ

“Động – Trạng, Tính – Danh” – một câu chỉ 4 chữ nhưng đã thể hiện hết được chức năng và vị trí đứng của loại từ (trạng từ/ tính từ) trong câu.

  • Động – Trạng
  • Đơn giản, câu có động từ thường => bạn dùng trạng từ đi sau để bổ nghĩa cho động từ đi trước.

VD: Anna fell to sleep quickly.

  • Trường hợp câu có tân ngữ, trạng từ có thể đứng trước động từ.

VD: He quietly left his house when his parents were sleeping.

  • Tính – Danh:
Tính từ luôn đứng trước để bổ nghĩa cho danh từ. Vì vậy nếu thấy danh từ xuất hiện phía sau chỗ trống cần điền, bạn nhớ chọn ngay tính từ.

VD: Jame is a ______ (good/ well) football player. => Answer: good

Patado chia sẻ một số cách phân biệt tính từ & trạng từ tiếng Anh đơn giản nhất

2. Tips đơn giản cho bài tập biến đổi từ vựng về trạng từ

Nếu bạn đã đọc qua cách thành lập trạng từ, chắc chắn bạn đã biết đa số trạng từ có đuôi_ly, được tạo thành bởi “tính từ + ly”. Tuy nhiên vẫn có một số trường hợp đặc biệt không biến đổi theo quy tắc này.

Chìa khóa ở đây chính là:

  • Thứ nhất: những cái đặc biệt thì nhất định phải học để nhớ bởi nó không theo quy tắc thông thường
  • Thứ hai: đã đặc biệt thì thường có số lượng ít

=> Nên học những trường hợp đặc biệt trước.

Ví dụ:

Trạng từ bất quy tắc

Tính từ Trạng từ
fast

hard

high

straight

good

fast

hard

high

straight

well

 

Từ vựng có đuôi _ly nhưng không phải trạng từ

Tính từ đuôi _ly early, ugly, silly, lonely,…
Động từ đuôi _ly rely, supply, apply,…
Danh từ đuôi _ly bully, ally,…

 

Tóm lại, bạn chỉ cần ưu tiên ghi nhớ một số lượng ít các trường hợp trạng từ đặc biệt trước. Trường hợp còn lại, bạn mặc nhiên chúng theo quy tắc thêm đuôi _ly vào sau tính từ (xem chi tiết_link). Như vậy, bạn vừa đảm bảo được bài làm chính xác vừa tiết kiệm được thời gian.

3. Tips đơn giản giúp học & làm bài tập tìm lỗi sai/ sắp xếp lại câu

Tip này thực chất được phát triển hơn từ tip số 1 đã được đề cập bên trên. Trong nhiều trường hợp tìm lỗi sai, câu thần chú “Động – Trạng, Tính – Danh” đã đủ để bạn vận dụng & hoàn thành bài. Tuy nhiên nếu bạn phải sắp xếp lại câu, bạn cần nắm thêm được cấu trúc cơ bản của một câu tiếng Anh, như vậy bài làm mới chính xác trọn vẹn.

Chẳng hạn, trật tự câu tường thuật thông thường trong tiếng Anh cơ bản gồm có:

  • S (chủ ngữ) + V (động từ) + O (tân ngữ)…
Ví dụ: finished/ He/ his homework/ well/ very.

→ He finished his homework very well.

S       V              O                     Adv

  • S (chủ ngữ) + tobe + (a/ an) + Adj (tính từ)/ N (danh từ)…
Ví dụ: careful/ Mary/ is/ taxi driver/ a.

→ Mary is a careful taxi driver.

S  tobe    Adj          N

Như vậy, mẹo làm bài ở đây chính là bạn học từ gốc, học từ cấu trúc cốt lõi của câu trong tiếng Anh. Kết hợp với cách dùng của trạng từ, bạn sẽ thấy bài tập tìm lỗi sai hay viết lại câu dễ dàng hơn bao giờ hết.

Tổng hợp đầy đủ ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mới bắt đầu

III. Trạng từ tiếng Anh – bài tập thực hành (có đáp án)

Hãy thử vận dụng các tips bên trên vào thực hành các bài tập dưới đây để tự mình kiểm chứng hiệu quả nhé!

Choose the correct words

  1. She’s always polite/ politely when she talks to him.
  2. Anna puts the books on the shelf careful/ carefully.
  3. My mother has been working hard/ hardly.
  4. I cleaned my bedroom complete/ completely yesterday.
  5. This watch isn’t cheap/ cheaply but I still love it.
  6. He’s never good/ well at Vietnamese.
  7. You nearly/ near fell down with a bump.

Write the adverbs

careful

angry

slow

hard

complete

bad

slight

unusual

reasonable

complete

bad

slight

unusual

reasonable

serious

terrible

heavy

serious

 

Rearrange the words to make sentences

  1. play/ regularly/ tennis/ They.
  2. English/ can/ in/ write/ He/ very/ but/ slowly.
  3. friends/ talked/ us/ Their/ to/ kindly.
  4. easily/ teacher’s questions/ Tom/ his/ answer/ can.
  5. cold/ a/ It’s/ I/ day/ ,and/ warmly/ dress.
  6. love/ deep/ so/ My/ is.
  7. bird/ flew/ high/ The/ sky/ the/ in.

Answers

Ex 1:

  1. She’s always polite when she talks to him.
  2. Anna puts the books on the shelf carefully.
  3. My mother has been working hard.
  4. I cleaned my bedroom completely yesterday.
  5. This watch isn’t cheap but I still love it.
  6. He’s never good at Vietnamese.
  7. You nearly fell down with a bump.

Ex 2:

terrible

heavy

careful

angry

slow

hard

complete

bad

slight

unusual

reasonable

serious

terribly

heavily

carefully

angrily

slowly

hard

completely

badly

slightly

unusually

reasonably

seriously

Ex 3:

1.play/ regularly/ tennis/ They.

→ They play tennis regularly.

2. English/ can/ in/ write/ He/ very/ but/ slowly.

→ He can write in English but very slowly.

  1. friends/ talked/ us/ Their/ to/ kindly.

→ Their friends talked to us kindly.

3. easily/ teacher’s questions/ Tom/ his/ answer/ can.

→ Tom can answer his teacher’s questions easily.

4. cold/ a/ It’s/ I/ day/ ,and/ warmly/ dress.

→ It’s a cold day, and I dress warmly.

5. love/ deep/ so/ My/ is.

→ My love is so deep.

6. bird/ flew/ high/ The/ sky/ the/ in.

→ The bird flew high in the sky.

Luyện tập và thực hành thêm miễn phí bài tập trạng từ (có đáp án) tại đây

Như vậy, trên đây Patado đã chia sẻ đến bạn 3 tips đơn giản nhưng giúp bạn hoàn thành bài tập về trạng từ tiếng Anh nhanh chóng, hiệu quả. Để khám phá nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị, truy cập ngay trang web: https://patadovietnam.edu.vn. Toàn bộ kiến thức và bài tập tiếng Anh đều được miễn phí!

 

Rate this post
BÀI TRƯỚC
BÀI SAU

Facebook Comments

    Đăng ký nhận lộ trình học
    ngay hôm nay