Vocab & Grammar

i don’t buy it because i don’t have enough money | trung tâm anh ngữ Patado

Dưới đây là dạng bài tập về câu điều điện, vì vậy để làm được bài tập này điều đương nhiên là các bạn cần phải nắm vững kiến thức về các loại câu điều điện và phần viết lại câu với Unless ở dạng phủ định.

Tham khảo thêm:

i don’t buy it because i don’t have enough money

Viết lại những dưới đây sau sao cho nghĩa không thay đổi

Câu số 1. I don’t buy it because I don’t have enough money.

(Nghĩa: Tôi không mua nó bởi vì tôi không đủ tiền)
—-> Viết lại với: If I ……………………………………………………….

Câu số 2. I didn’t buy it because I didn’t have enough money.

(Nghĩa: Tôi đã không mua nó vì tôi không có tiền)
—-> Viết lại với:  I would…………………………………………………………….

Câu số 3. There was a test yesterday. I didn’t know that, so I didn’t study for it.

(Nghĩa: Có một bài kiểm tra vào ngày hôm qua. Tôi không biết điều đó, vì vậy tôi đã không học bài)
—-> Viết lại với: If I ……………………………………………………………

Câu số 4. I’m busy right now, so I can’t help you.

(Nghĩa: Bây giờ tôi đang bận, vì vậy tôi không thể giúp bạn)
—-> Viết lại với:  I could……………………………………………………….

Câu số 5. He’s very thin, that’s why he feels the cold so much.

(Nghĩa: Anh ấy rât gầy, đó là lí do anh ta cảm thấy rất lạnh)
—-> Viết lại với:  If he………………………………………………………………..

Câu số 6. I didn’t eat breakfast several hours ago, so I am hungry now.

(Nghĩa: Tôi đã không ăn sáng cách đây vài giờ, vì vậy bây giờ tôi rất đói)
—-> Viết lại với:  If I…………………………………………………………………

Câu số 7. If John had played for our football team, we would not have lost the game.

( Nghĩa: Nếu John chơi cho đội bóng chúng ta, chúng ta sẽ không thua trận đấu)
—-> Dùng Unless để viết lại câu: Unless…………………………………………………………..

Câu số 8. If I won a big prize in a lottery, I’d give up my job.

(Nghĩa: Nếu tôi thắng giải lớn trong vé số, tôi sẽ bỏ việc)
—-> Dùng Unless để viết lại câu:  Unless…………………………………………………..

Câu số 9. If you don’t like this one, I’ll bring you another.

(Nghĩa: Nếu bạn không thích cái này, tôi sẽ mang cái khác cho bạn)
—-> Dùng Unless để viết lại câu:  Unless………………………………………………..

Câu số 10. I’ll only help you if you promise to try harder.

(Nghĩa: Tôi sẽ chỉ giúp bạn khi bạn hứa bạn sẽ cố gắng chăm chỉ hơn)
—-> Dùng Unless để viết lại câu: Unless…………………………………………………

*Đáp án chính xác:

Câu số 1. If I had enough money, I would buy it (Nghĩa: nếu tôi có đủ tiền, tôi sẽ mua nó)

Câu số 2. I would have bought it if I had had enough money (Nghĩa: Tôi sẽ mua nó nếu tôi có đủ tiền)

Câu số 3. If I had known a test yesterday, I would have studied for it (Nghĩa: nếu tôi biết có bài kiểm tra vào ngày hôm qua, tôi đã học bài cho nó)

Câu số 4. I could help you if I was not busy right (Nghĩa: Tôi có thể giúp bạn nếu tôi không bận)

Câu số 5. If he were fat, He would not feel the cold so much (Nghĩa: Nếu anh ta béo, anh ta sẽ không cảm thấy quá lạnh).

Câu số 6. If I ate breakfast several hours ago, I would not hungry (Nghĩa: Nếu tôi ăn sáng vài giờ trước, tôi sẽ không thấy đói)

Câu số 7.  Unless John had played for our football team, we would have lost the game. (Nghĩa: Nếu John không chơi cho đội bóng của chúng ta, chúng ta sẽ thua trận đấu)

Câu số 8. Unless I won the big prize in a lottery, I would not give up my job. (Nghĩa: Nếu tôi không thắng giải lớn trong vé số, tôi sẽ không bỏ việc)

Câu số 9. Unless you like this one, I will bring you another (Nghĩa: Nếu bạn không thích cái này, tôi sẽ mang cho bạn cái khác)

Câu số 10. Unless you promise to try harder, I will not help you (Nghĩa: Nếu bạn không hứa cố gắng chăm chỉ hơn, tôi sẽ không giúp bạn)

5/5 - (1 bình chọn)
BÀI TRƯỚC
BÀI SAU

Facebook Comments

    Đăng ký nhận lộ trình học
    ngay hôm nay