Vocab & Grammar

Cấu trúc before trong tiếng anh | cách dùng, bài tập vận dụng

Cấu trúc before trong tiếng Anh được đánh giá là dễ và được dùng rất nhiều trong giao tiếp đời sống thường ngày. Tuy nhiên không phải ai cũng hiểu và nắm rõ về cách sử dụng của cấu trúc này. Trong bài viết dưới đây Patado sẽ giúp bạn tổng hợp kiến thức cấu trúc before giúp bạn nắm được nhé.

Tham khảo thêm:

1. Before trong tiếng Anh nghĩa là gì 

Trong tiếng Anh “before” có nghĩa là “trước đó”, nó được sử dụng trong câu với các vai trò khác nhau như trạng từ, giới từ hoặc từ nối (các cấu trúc ngữ pháp tiếng anh cơ bản).

Ví dụ:

  • I ate noodle before going to school. (Tôi đã ăn mì tôm trước khi đến trường).
  • She called me before she come. (Cô ấy đã gọi cho tôi trước khi cô ấy đến).
  • He cleans his room before calling his friends. (Anh ấy đã dọn dẹp căn phòng của anh ấy trước khi gọi bạn đến).

2. Vị trí thường gặp của mệnh đề Before trong câu

Mệnh đề Before có thể đứng ở phía trước hoặc sau mệnh đề còn lại trong câu. Mệnh đề Before nếu đứng phía trước thì sẽ được ngăn cách với mệnh đề phía sau bởi dấu phẩy.

Ví dụ:

  • Before I met him, he was very shy boy. (Trước khi tôi gặp anh ấy, anh ấy là một chàng trai vô cùng nhút nhát).
  • Before she buys any product, she will check price very carefully. (Trước khi cô ấy mua bất kỳ sản phẩm nào, anh ấy sẽ kiểm tra giá tiền rất cẩn thận).

3. Cấu trúc và cách dùng chi tiết của Before trong tiếng Anh

A. Before ở thì quá khứ

Cấu trúc: 

+ Before + quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành

+ Quá khứ hoàn thành + before + quá khứ đơn

Cách dùng: diễn tả một hành động, sự việc xảy ra trước một hành động. sự việc trong quá khứ. 

→ Nếu trước mệnh đề trước before là thì quá khứ hoàn thành thì mệnh đề sau before ở thì quá khứ đơn.

Ví dụ:

  • Before I did homework, I had been very tired (Trước khi tôi làm bài tập về nhà, tôi đã rất mệt rồi).
  • Before They went to my house, they had contacted to me. (Trước khi họ đi tới nhà tôi, họ đã liên lạc với tôi).
  • Before he met her, He had known her. (Trước khi anh ấy gặp cô ấy,anh ấy đã biết cô ấy rồi).

B. Before ở thì hiện tại

Cấu trúc: 

+ Before + Hiện tại đơn, Hiện tại đơn.

+ Hiện tại đơn + Before + Hiện tại đơn

Cách dùng: dùng để diễn đạt mục đích nói về 1 thói quen của ai đó trước khi làm 1 việc gì đó. Nếu trước before mệnh đề được chia ở thì hiện tại đơn thì mệnh đề sau before cũng ở dạng hiện tại đơn.

Ví dụ: 

  • + Before I go to bed, I often brush my teeth and wash my face. (Tôi thường đánh răng và rửa mặt trước khi đi ngủ).
  • + Before I go shopping, I will check the money I have (Trước khi đi mua sắm tôi sẽ kiểm tra lại số tiền mà tôi có).

C. Before ở thì tương lai

Cấu trúc: 

+ Before + Hiện tại đơn, Tương lai đơn

+ Tương lai đơn + Before + Hiện tại đơn

Cách dùng: before ở thì này dùng để diễn đạt về 1 sự việc hoặc hành động sẽ xảy ra trước 1 sự việc hay hành động nào đó. Nếu mệnh đề trước before được chia ở thì tương lai đơn thì mệnh đề sau before sẽ được chia ở thì hiện tại đơn.

Ví dụ:

  • I will be back home before my mother finishes dinner. (Tôi sẽ về nhà trước khi mẹ tôi ăn tối xong).
  • Before he leave, I will confess with him. (Trước khi anh ấy đi, tôi sẽ tỏ tình với anh ấy).

4. Phân biệt cấu trúc Before và cấu trúc After trong tiếng Anh

After có nghĩa là “sau đó”, trái ngược với Before. Vì vậy khi nhắc đến cấu trúc Befrore ta sẽ thường nghĩ ngay đến cấu trúc “After”. Vậy làm thế nào để phân biệt sự khác nhau giữa 2 cấu trúc này? 

Các dạng cấu trúc thường gặp của After trong tiếng Anh: 

Cấu trúc 1: After + Quá khứ đơn + Hiện tại đơn

Cấu trúc này được dùng để diễn tả một sự việc hay một hành động diễn ra trong quá khứ nhưng kết quả vẫn còn đến hiện tại.

Ví dụ:

+ After I drunk lemon juice, I feel fresh.
(Sau khi tôi uống nước chanh tôi cảm thấy sảng khoái.)

Cấu trúc 2: After + Hiện tại hoàn thành / Hiện tại đơn + Tương lai đơn

Cấu trúc này dùng để diễn tả một hành động được thực hiện nối tiếp  sau một hành động.

Ví dụ:

  • After I complete my homework, I will relax 30 minutes. (Sau khi tôi hoàn thành xong bài tập, tôi sẽ thư giãn 30 phút.)
  • After He does homework, he will clean my room. (Sau khi anh ấy làm bài tập về nhà, anh ấy sẽ dọn dẹp phòng của mình).

Cấu trúc 3: After Quá khứ đơn + Quá khứ đơn

Cấu trúc này dùng để thể hiện hành động đã xảy ra và kết quả của nó trong quá khứ.

Ví dụ:

+ After We left, they cried a lot. (Sau khi chúng tôi rời đi, họ đã khóc rất nhiều).

5. Những lưu ý cần biết khi sử dụng cấu trúc Before trong tiếng Anh

– Trong một mệnh đề, Before ngoài giữ vai trò như một liên từ thì nó còn có thể được sử dụng trong các cấu trúc câu có dạng đảo ngữ.
Ví dụ: Before completing her studies, she had a lot of difficult. (Trước khi hoàn thành việc học của mình cô ấy đã gặp rất nhiều khó khăn)

Nếu mệnh đề before đứng ở đầu câu thì nó sẽ được ngăn cách với mệnh đề sau bằng dấu phẩy.

– Khi hai mệnh đề có chủ ngữ giống nhau, thì chủ ngữ ở  mệnh đề phía sau có thể lược bỏ và động từ chuyển về dạng V-ing.

– Khi sử dụng cấu trúc before ta cần đặc biệt chú ý về việc dùng thì. Mệnh đề trước before sẽ lùi đi một thì so với mệnh đề sau before. 

6. Bài cấu trúc Before trong tiếng anh

Bài tập 1: Cho dạng đúng của từ trong ngoặc trong cấu trúc Before:

  1. My daughter (brush)_______her teeth before she went to bed.
  2. Before they (tobe)_______ 28, they (start)________our own business.
  3. Before I and my sister (have)________ a holiday, we will decide on our hotel
  4. Before they leave, they (give) _______ me a present
  5. Before Jame (leave)_______, he wants to make sure that no one can hear about this
  6. Before they (go) _______to my house, they had contacted me
  7. Before going to bed, Trang (finish) ________her homework.
  8. Before Lily went to bed, she (write)________a letter for her friend
  9. Before I (come) ______back to Vietnam, I had lived abroad for 6 years
  10. Before we (visit) _______ his house, we will call him in advance

*Đáp án:

  1. Brushed
  2. Are – will start
  3. Have
  4. Will give
  5. Leaves
  6. Went
  7. Had finished
  8. had written (wrote)
  9. came
  10. visit
5/5 - (2 bình chọn)
BÀI TRƯỚC
BÀI SAU

Facebook Comments

    Đăng ký nhận lộ trình học
    ngay hôm nay